Mô tả sản phẩm
Thuộc tính cơ bản
- Công thức hóa học: C₇H₁₆.
- Trọng lượng phân tử: 100,21 g/mol.
- Số CAS: 142-82-5 .
- Vẻ bề ngoài: Chất lỏng không màu, dễ cháy, có mùi nhẹ.
- Điểm nóng chảy: -91°C .
- Điểm sôi: 98°C .
- Tỉ trọng: 0,68 g/cm³ .
2. Ứng dụng chính
- Nghiên cứu nhiên liệu:
- Nhiên liệu tham chiếu chính để xác địnhsố octantrong động cơ đốt trong .
- Tổng hợp hóa học:
- Được sử dụng làm dung môi trong phòng thí nghiệm và quy trình công nghiệp.
- Nghiên cứu về quá trình oxy hóa:
- Quan trọng đối với việc phát triển các mô hình động học hóa học chi tiết để hiểu hành vi đốt cháy vàcơ chế oxy hóa ở nhiệt độ thấp
N-Heptane được tổng hợp trong công nghiệp như thế nào?
- Cải cách xúc tác:
- Được sản xuất thông qua quá trình hydro hóa các dẫn xuất benzen hoặc quá trình cracking xúc tác các hydrocarbon