Mô tả sản phẩm
Thuộc tính cơ bản
- Công thức hóa học: C₆H₁₄.
- Trọng lượng phân tử: 86,18 g/mol .
- Số CAS: 110-54-3 .
- Vẻ bề ngoài: Chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi giống xăng thoang thoảng .
- Điểm sôi: 69°C .
- Điểm nóng chảy: -94,3 đến -95,3°C .
- Tỉ trọng: 0,66 g/cm³ (nước = 1) .
- Điểm chớp cháy: -22°C (dễ cháy) .
- Nhiệt độ tự bốc cháy: 225°C .
- Giới hạn nổ: 1,1–7,5% (v/v trong không khí) .
2. Ứng dụng
- Dung môi công nghiệp:
- Được sử dụng trong vệ sinh thiết bị điện tử, chiết xuất dược phẩm và chế biến dầu thực vật ăn được .
- Tổng hợp hữu cơ:
- Chất trung gian trong sản xuất hóa chất