Mô tả sản phẩm
- Công thức hóa học: C₄H₈O₂
- Số CAS: 141-78-6
- Trọng lượng phân tử: 88,11 g/mol
- Vẻ bề ngoài: Chất lỏng không màu có mùi trái cây .
- Điểm sôi: 76,5–77,5°C
- Điểm nóng chảy: -84°C
- Tỉ trọng: 0,902 g/cm³ (20°C)
- Điểm chớp cháy: -4°C (cốc kín)
- Chiết suất: 1,372 (20°C)
- Độ hòa tan trong nước: Ít tan (~8% ở 20°C), có thể trộn với etanol, ete và cloroform .
- Giới hạn nổ: 2,2–11,5% (v/v trong không khí) .