Mô tả sản phẩm
Thuộc tính cơ bản
- Công thức hóa học: C₅H₁₂O.
- Trọng lượng phân tử: 88,15 g/mol.
- Số CAS: 1634-04-4.
- Vẻ bề ngoài: Chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi giống ete.
- Điểm sôi: 55,2°C.
- Điểm nóng chảy: -110°C.
- Tỉ trọng: 0,74 g/cm³ (20°C).
- Điểm chớp cháy: -10°C (rất dễ cháy)
.- Độ hòa tan: Không tan trong nước; có thể trộn với etanol, ete và dung môi hữu cơ
Ứng dụng chính
- Phụ gia xăng:
- Phụ gia có chỉ số octan cao giúp cải thiện quá trình đốt cháy nhiên liệu và giảm khí thải .
- Dược phẩm:
- Chất trung gian trong tổng hợp thuốc giảm đau, hạ sốt và các loại thuốc khác .
- Dung môi công nghiệp:
- Được sử dụng trong sơn, chất phủ và chất kết dính .
- Tổng hợp hóa học:
- Nguồn isobutylene thông qua quá trình phân hủy để sản xuất cao su và nhựa