Mô tả sản phẩm
Thuộc tính cơ bản
- Công thức hóa học: C₂H₆O.
- Trọng lượng phân tử: 46,07 g/mol.
- Số CAS: 64-17-5.
- Vẻ bề ngoài: Chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi nhẹ; dễ cháy (cháy với ngọn lửa màu xanh nhạt).
- Điểm sôi: ~78°C.
- Điểm nóng chảy: -114°C.
- Tỉ trọng:
- 0,790–0,793 g/cm³(ở 20°C).
- Thay đổi theo nhiệt độ (ví dụ: 0,7893 g/cm³ ở 20°C; bảng mật độ chi tiết so với nhiệt độ có sẵn).
- Độ hòa tan: Hoàn toàn có thể trộn lẫn với nước, cloroform và ete.
- Chiết suất: 1.3614 (20°C).
2. Ứng dụng chính
- Dược phẩm: Dung môi cho các công thức thuốc và thuốc thử phân tích.
- Mỹ phẩm: Được sử dụng trong nước hoa, chất khử trùng và các sản phẩm chăm sóc da.
- Công nghiệp:
- Thuốc sát trùng, mực in và chất lỏng thủy lực.
- Chất trung gian trong tổng hợp hóa học (ví dụ, este, thuốc nhuộm)

