Mô tả sản phẩm
Thuộc tính cơ bản
- Công thức hóa học: C₆H₁₂ .
- Trọng lượng phân tử: 84,16 g/mol .
- Số CAS: 110-82-7 .
- Vẻ bề ngoài: Chất lỏng không màu, dễ cháy có mùi giống xăng thoang thoảng .
- Điểm sôi: 80,7°C .
- Điểm nóng chảy: 6,5°C .
- Tỉ trọng: 0,778 g/cm³ (20°C) .
- Độ hòa tan: Không tan trong nước; có thể trộn với etanol, ete, axeton và benzen .
- Điểm chớp cháy: -20°C (dễ cháy)